特点/ĐẶC ĐIỂM |
|
| ·滑动轴承采用优质铸造铜合金,耐磨减振。 | Bạc đầu trục sử dụng bạc đồng hợp kim đúc chất lượng cao, chống mài mòn và giảm chấn |
| ·飞轮力矩大,压切力大。 | Bánh đà to tạo lưc cắt lớn |
| ·机身采用优质材料整体铸造,强度高、钢性好。 | Thân máy đúc liền bằng chất liệu tốt, độ cứng cao, chủng loại thép tốt |
| ·单片式电磁离合器动作灵敏可靠。 | Li hợp điện từ bản đơn, nhạy, đáng tin cậy |
| ·具有单张压切、连续压切和打开延时三功能,延时范围可随意调节。 | Có thể cắt tờ rời, cắt liên tục và thời gian mở chờ, phạm vi mở chờ có thể tùy ý điều chỉnh. |
| ·操作高度设计合理,压架打开角度大。 | Độ cao thao tác hợp lý, độ mở bàn bế lớn |
| ·安全防护系统可靠。 | Hệ thống phòng hộ an toàn đáng tin cậy. |
| ·可装置内、外活动板框和集中加油装置。 | Có thể lắp đặt khung bản di động và trang bị bôi trơn tập trung. |
|
ML-1100 技术参数
THAM SỐ KỸ THUẬT
|
|
| 型号 | Model | Ký hiệu | ML1200 | ML1100E | ML1100 |
| 板框内尺寸 | lnner Chase Size | Khổ bàn bế | 1200x820 | 1100×800 | 1100×800 |
| 工作速度 | Speed Strokes/Min | Tốc độ | 20±2 | 20±2 | 20±2 |
| 压痕线切长度 | Max.Rule Length | Độ dài dao bế tối đa | <35m | <37m | <32m |
| 电机功率 | Motor Power | Công suất động cơ | 4kw-6H | 4kw-6H | 4kw-6H |
| 整机重量 | Machine Weight | Trọng lượng máy | 5000kg | 4600kg | 4500kg |
| 外形尺寸 | Dimensions(L*W*H)mm | Kích thước |
2050x
2150x
1900mm
|
1950x
2150x
1850mm
|
1950×
2150×
1850mm
|