板材类型 | Chủng loại bản | 样图热敏CTP板材 / Bản CTP cảm nhiệt |
板材尺寸 | Kích thước bản |
宽度MAX 940mm 长度MIN400mm
Rộng max: 940mm, dài min: 400mm
|
板材厚度 | Độ dầy bản | 0.12mm – 0.40mm |
板材处理速度 | Tốc độ xử lý bản | 12-65s |
显影温度设定 | Thiết đặt nhiệt độ hiện bản | 15OC-35OC |
显影液升温速度 | Tốc độ gia nhiệt hiện bản | 0.3OC/min |
显影液降温速度 | Tốc độ hạ nhiệt hiện bản | 0.2OC/min |
显影液补充系统 | Hệ thống bổ sung thuốc hiện |
自动显影补充/开机状态自动抗氧化补充/关机状态自动抗氧化补充/手动补充
Tự động bổ sung thuốc hiện/tự động bổ sung chống ôxy hóa khi ở trạng thái mở máy / tự động bổ sung chống ôxy hóa khi ở trạng thái đóng máy / Bổ sung thủ công
|
显影槽容量 | Dung tích máng hiện | 50升 / 50 lít |
胶水槽容量 | Dung tích máng keo | 大于1升,循环使用 / ~1 lít, sử dụng tuần hoàn |
烘干温度设定 | Thiết đặt nhiệt độ sấy | 30-65OC |
显影毛刷转速 | Tốc độ quay của chổi hiện | 50-120rpm |
水洗毛刷转速 | Tốc độ quay của chổi rửa nước | 50-120rpm |
显影温度误差 | Sai số nhiệt độ hiện bản | ±0.5OC |
电源 | Điện nguồn | 单相220VAC 3.5KW / 220V – AC 1pha 3.5KW / |
机器尺寸 | Kích thước máy |
长1673 (不联线)/ 1435 (联线) X 宽1440X高1088
(dài )1673 (không nối dây)/1435 (nối dây) X (rộng)1440 X (cao)1088
|
设备重量 | Trọng lượng máy | 500公斤 / 500 kg |