最高印刷速度 | Tốc độ in lớn nhất | 10000 tờ/giờ |
●最大纸张尺 寸 | Khổ giấy in lớn nhất | 540×740 mm |
●最小纸张尺寸 | Khổ giấy in nhỏ nhất | 273×393 mm |
●最大印刷面积 | Diện tích in lớn nhất | 530×730 mm |
●印刷纸张厚度 | Độ dầy giấy in | 0.05~0.5mm |
●印版尺寸 | Kích thước bản in | 680x760x0.3mm |
●橡皮布尺寸 | Kíc thước cao su | 760x760x1.9mm |
●给纸堆最大高度 | Độ cao chồng giấy vào lớn nhất | 940mm |
●收纸堆最大高度 | Độ cao chồng giấy ra lớn nhất | 500mm |
●电 机总功率 | Công suất | 9kw |
●机器净重 | Trọng lượng tịnh | 4000kg |
●外型尺寸(长×宽×高 ) | Kích thước máy (dài x rộng x cao) | 2600X2620X1900mm |
结构特点
ĐẶC ĐIỂM KẾT CẤU
本机采用了PLC核心控制、光电逻辑控制和气动等装置,自动化程度高,操作方便。 | Máy được sử dụng hệ thống điều khiển PLC, điều khiển quang điện lôgíc, hệ thống điều khiển khí động, trình độ tự động hóa cao, thao tác thuận tiện |
采用下摆前规纸张定位可靠,确保套印精度。 | Sử dụng tay kê trước định vị chính xác, bảo đảm độ chính xác in cao. |
偏心上摆式递纸机构采用了共凸轮和恒力装置,保证纸张传递平稳、准确、可靠。 | Kết cấu xếp giấy kiểu lắc trên lệch tâm sử dụng bánh đà gánh và kết cấu cân bằng lực, bảo đảm chuyển giấy xếp bình oneo, chuẩn xác, tin cậy. |
压印滚筒咬纸牙采用凸轮高点闭牙,咬牙叼力大。 | Lô ép in nhíp kẹp giấy sử dụng bánh lệch đóng nhíp, lực kẹp lớn |
采用气动离合压,工作稳定可靠;着墨、着水气动操作,操作方便。 | Sử dụng ép li hợp khí động, làm việc ổn định tin cậy, nước, mực thao tác khí động, thuận tiện nhanh chóng. |
印版滚筒装有快速夹板装置,印刷装拆方便迅速。 | Lo bản in có trang bị kẹp bản nhanh, lắp đặt bản thuận tiện, nhanh chóng. |
机器上的凸轮用计算机优化设计,数控加工而成,凸轮廓线合理,机构运转平稳,噪音低。 | Toàn bộ bánh lệch tâm đều được thiết kế ưu hóa trên máy tính, được gia công lập trình, đường biên hợp lý, kết cấu vận hành ổn định, độ ồn thấp |
主机上设有定点、定时、定量自动集中润滑系统。 | Trên máy chủ hệ thống bôi trơn tự động tập trung, định vị, định giờ, định lượng |
设有干扰(故障)诊断显示,有利于寻找干扰源并及时排除。 | Có thiết kế hệ thống hiển thị cảnh báo lỗi, có lợi cho việc tìm ra nguồn gốc hư hỏng và tiết kiệm thời gian duy tu. |
出水、出墨量实现了无极调节,操作得心应手。 | Lượng mực, nước thực hiện điều chỉnh vô cấp, thao tác tùy tâm tùy ý. |