型号:RCHM560-2NPS | MODEL: RCHM560-2NPS |
规格:560×400mm | QUY CÁCH: 560×400mm |
性能特点: | ĐẶC ĐIỂM CÔNG NĂNG: |
除具备了卫星式双色机功能以外,更拥有多种功能的NP系统。 | Ngoài công năng in hai màu và in vệ tinh (satellite printing system), còn có kèm thêm nhiều tính năng NP khác nữa. |
可同时用于印号码、压米线、树脂凸版印刷。 | Có thể đồng thời dùng để in mã số, cán đường gân xé, và cả in bản Polime |
打码给墨装置采取120度开闭方式,安装简便,不使用时能够打开,是便利的开式结构。 | Hệ thống cấp mực cho bộ phận đánh mã có thể mở rộng đến 120 độ, lắp đặt đơn giản, không sử dụng đến có thể mở ra, là một kết cấu mở vô cùng tiện lợi. |
NP部分2根上墨辊保证了良好的上墨,具有凸版印刷和彩色印刷等广泛的应用范围。 | Bộ phận đánh số nhảy sử dụng 02 lô lên mực đảm bảo được chất lượng in đẹp, ngoài ra còn có thể in bản polime và in màu, … phạm vi sử dụng vô cùng rộng rãi. |
采用独特的压拢线装置,可同时压出纵米线和横米线,压米线时震动小,准确,稳定。 | Trang bị hệ thống cán gân xé độc đáo, có thể đồng thời cán gân xé dọc, xé ngang. Đường gân xé được cán chính xác, ổn định. |
适用范围:28克—250克各种纸张、不干胶等 | Phạm vi sử dụng: Các loại giấy có định lượng từ 28-250gsm, đề can giấy. |
技术参数: |
THAM SỐ KỸ THUẬT: | CHỈ TIÊU |
最大印刷面积 | Diện tích in lớn nhất | 550*375mm |
最大纸尺寸 | Khổ giấy in lớn nhất | 560*400mm |
橡皮布尺寸 | Khổ cao su | 454*560*1.65mm |
纸张重量 | Trọng lượng giấy | 28-250g |
续纸方式 | Phương thức cấp giấy |
吸气式,横进纸
Hút hơi, giấy vào chiều ngang
|
润版方式 | Phương thức Làm ẩm |
Làm ẩm lô nước
|
墨辊 | Lô mực |
14根(上墨辊3根)
14 lô (3 lô lên mực)
|
水辊 | Lô nước |
4~5根(着水辊1根、传水辊1根)
4~5 lô (01 lô nước, 01 lô chuyển nước)
|
套准方式 | Phương thức chồng màu |
滚轮式拉规
Khóa kéo lô cuốn
|
印刷速度 | Tốc độ in ấn | 3000~8000印/小时 (tờ/giờ) |
电源 主机
气泵
单相
|
Điện nguồn Động cơ chính
Bơm hơi
Một pha
|
1.5KW
0.75KW
220V
|
外形尺寸 | Kích thước ngoài | 1840*1130*1190mm |
重量 | Trọng lượng | 820kg |